khuây khỏa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuây khỏa+
- khuây khỏa cho qua thì giờ to relieve the time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuây khỏa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuây khỏa":
khuây khoả khuây khỏa - Những từ có chứa "khuây khỏa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stencil elbow nudge porterage anfractuosity stereotype data conversion portage molded sand-box more...
Lượt xem: 704